Có 2 kết quả:

禿驢 tū lǘ ㄊㄨ 秃驴 tū lǘ ㄊㄨ

1/2

tū lǘ ㄊㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhist monk (mocking)
(2) lit. bald donkey

Bình luận 0

tū lǘ ㄊㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhist monk (mocking)
(2) lit. bald donkey

Bình luận 0